Characters remaining: 500/500
Translation

lược đồ

Academic
Friendly

Từ "lược đồ" trong tiếng Việt có nghĩamột cái sơ đồ, một bản vẽ đơn giản, dùng để mô tả hoặc minh họa một ý tưởng, một cấu trúc hoặc một quá trình nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học, kỹ thuật, xã hội.

Định nghĩa
  • Lược đồ (danh từ): Bản vẽ hoặc sơ đồ đơn giản để mô tả một ý tưởng hay một hệ thống.
dụ sử dụng
  1. Trong giáo dục:

    • "Giáo viên đã sử dụng lược đồ để giúp học sinh hiểu hơn về vòng tuần hoàn nước."
  2. Trong khoa học:

    • "Lược đồ phân loại sinh vật giúp chúng ta nhận biết các loài khác nhau trong tự nhiên."
  3. Trong kỹ thuật:

    • "Kỹ sư đã vẽ một lược đồ hệ thống điện để người thợ dễ dàng lắp đặt."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo, người ta thường sử dụng lược đồ để tóm tắt nội dung một cách trực quan hơn. dụ: "Trong báo cáo này, tôi sẽ trình bày lược đồ quy trình sản xuất để các bạn có thể hình dung hơn."
Phân biệt các biến thể
  • Sơ đồ: Tương tự như lược đồ, nhưng thường phức tạp hơn, nhiều chi tiết hơn. dụ: "Sơ đồ tổ chức của công ty bao gồm tất cả các phòng ban nhân viên."
  • Bản đồ: Khác với lược đồ, bản đồ thường chỉ địa , dùng để chỉ hướng hoặc địa điểm.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Sơ đồ: Cũng có nghĩamột bản vẽ minh họa, nhưng có thể phức tạp hơn.
  • Mô hình: Một dạng thể hiện cụ thể hơn, thường dùng trong khoa học hoặc nghệ thuật.
  • Biểu đồ: Thường dùng để thể hiện số liệu bằng hình ảnh, như biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
Từ liên quan
  • Hình vẽ: Một hình ảnh có thể được dùng để minh họa, nhưng không nhất thiết phải sơ đồ hay lược đồ.
  • Đồ thị: Một loại biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các đại lượng.
  1. d. (id.). Như sơ đồ.

Comments and discussion on the word "lược đồ"